Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
aglow
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ə.ˈɡloʊ/
Tính từ
sửa
aglow
& phó từ
/ə.ˈɡloʊ/
Đỏ
rực
,
cháy
đỏ,
sáng chói
,
ngời
sáng
.
(
Nghĩa bóng
)
Ngời
lên
,
rạng rỡ
.
face
aglow
with delight
— mặt hớn hở rạng rỡ
Tham khảo
sửa
"
aglow
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)