agitateur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.ʒi.ta.tœʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | agitatrice /a.ʒi.tat.ʁis/ |
agitateurs /a.ʒi.ta.tœʁ/ |
Số nhiều | agitatrice /a.ʒi.tat.ʁis/ |
agitateurs /a.ʒi.ta.tœʁ/ |
agitateur /a.ʒi.ta.tœʁ/
- (Chính trị) Người khuấy động quần chúng, kẻ gây rối, kẻ xúi giục.
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | agitatrice /a.ʒi.tat.ʁis/ |
agitateurs /a.ʒi.ta.tœʁ/ |
Số nhiều | agitatrice /a.ʒi.tat.ʁis/ |
agitateurs /a.ʒi.ta.tœʁ/ |
agitateur gđ /a.ʒi.ta.tœʁ/
Tham khảo
sửa- "agitateur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)