Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈæ.ɡrə.ˌveɪ.tiɳ/

Động từ

sửa

aggravating

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của aggravate.

Tính từ

sửa

aggravating (so sánh hơn more aggravating, so sánh nhất most aggravating)

  1. Làm trầm trọng thêm, làm nặng thêm, làm nguy ngập thêm, làm xấu thêm.
  2. (Thông tục) Làm bực mình, chọc tức.

Tham khảo

sửa