aggravating
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈæ.ɡrə.ˌveɪ.tiɳ/
Động từ
sửaaggravating
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của aggravate.
Tính từ
sửaaggravating (so sánh hơn more aggravating, so sánh nhất most aggravating)
- Làm trầm trọng thêm, làm nặng thêm, làm nguy ngập thêm, làm xấu thêm.
- (Thông tục) Làm bực mình, chọc tức.
Tham khảo
sửa- "aggravating", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)