aggravating
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈæ.ɡrə.ˌveɪ.tiɳ/
Động từ
sửaaggravating
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 360: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "aggravate" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Chia động từ
sửaaggravate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
sửaaggravating /ˈæ.ɡrə.ˌveɪ.tiɳ/
- Làm trầm trọng thêm, làm nặng thêm, làm nguy ngập thêm, làm xấu thêm.
- (Thông tục) Làm bực mình, chọc tức.
Tham khảo
sửa- "aggravating", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)