Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
aftermost
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈaftərˌmōst/
Tính từ
sửa
aftermost
/ˈaftərˌmōst/
(
Hàng hải
) Ở
đuôi tàu
,
gần
đuôi tàu
nhất
.
Sau cùng
,
sau rốt
,
cuối cùng
.
Tham khảo
sửa
"
aftermost
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)