Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈæf.tɜː./

Danh từ

sửa

after-pains /ˈæf.tɜː./

  1. (Y học) Chứng đau bóp tử cung sau hậu sản.

Tham khảo

sửa