Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
affright
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Ngoại động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ə.ˈfrɑɪt/
Danh từ
sửa
affright
/ə.ˈfrɑɪt/
(
Thơ ca
) ; (từ cổ, nghĩa cổ) sự
khiếp sợ
, sự
hoảng sợ
, sự
khiếp đảm
.
Nỗi
kinh hãi
.
Ngoại động từ
sửa
affright
ngoại động từ
/ə.ˈfrɑɪt/
(
Thơ ca
) ; (từ cổ, nghĩa cổ) làm
khiếp sợ
, làm
hoảng sợ
, làm
khiếp đảm
.
Tham khảo
sửa
"
affright
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)