Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
affreightment
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
affreightment
(
Hàng hải
) Sự
thuê
tàu
,
chở
hàng
.
contract of
affreightment
— giao kèo thuê tàu chở hàng
Tham khảo
sửa
"
affreightment
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)