affligeant
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.fli.ʒɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | affligeant /a.fli.ʒɑ̃/ |
affligeants /a.fli.ʒɑ̃/ |
Giống cái | affligeante /a.fli.ʒɑ̃t/ |
affligeantes /a.fli.ʒɑ̃t/ |
affligeant /a.fli.ʒɑ̃/
- Làm sầu não; gây đau khổ; đau khổ.
- Être dans une situation affligeante — ở trong hoàn cảnh đau khổ
- Thảm hại, tồi.
- Un film affligeant — một bộ phim tồi
- Une bêtise affligeante — sự ngu ngốc thảm hại
Trái nghĩa
sửa- Gai
Tham khảo
sửa- "affligeant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)