Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /a.fli.ʒɑ̃/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực affligeant
/a.fli.ʒɑ̃/
affligeants
/a.fli.ʒɑ̃/
Giống cái affligeante
/a.fli.ʒɑ̃t/
affligeantes
/a.fli.ʒɑ̃t/

affligeant /a.fli.ʒɑ̃/

  1. Làm sầu não; gây đau khổ; đau khổ.
    Être dans une situation affligeante — ở trong hoàn cảnh đau khổ
  2. Thảm hại, tồi.
    Un film affligeant — một bộ phim tồi
    Une bêtise affligeante — sự ngu ngốc thảm hại

Trái nghĩa

sửa
  • Gai

Tham khảo

sửa