affermir
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.fɛʁ.miʁ/
Ngoại động từ
sửaaffermir ngoại động từ /a.fɛʁ.miʁ/
- Làm cho vững chắc, củng cố.
- Affermir le pouvoir — củng cố chính quyền
- Affermir son autorité — củng cố quyền hành của mình
- Cela ne fait que l’affermir dans sa résolution — điều ấy chỉ làm cho ông ta thêm vững lòng với quyết định của mình
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "affermir", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)