affectif
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /a.fɛk.tif/
Tính từ sửa
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | affectif /a.fɛk.tif/ |
affectifs /a.fɛk.tif/ |
Giống cái | affective /a.fɛk.tiv/ |
affectives /a.fɛk.tiv/ |
affectif /a.fɛk.tif/
- (Thuộc) Cảm xúc, tình cảm.
- Phénomènes affectifs — hiện tượng cảm xúc
- Etats affectifs — trạng thái cảm xúc
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Xúc động.
- Geste affectif — cử chỉ xúc động
Tham khảo sửa
- "affectif", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)