Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /æ.ˈfɛk.tɪv/

Tính từ sửa

affective /æ.ˈfɛk.tɪv/

  1. Xúc động, dễ xúc động.

Tham khảo sửa