afférent
Tiếng Pháp
sửaTính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | afférente /a.fe.ʁɑ̃t/ |
afférents /a.fe.ʁɑ̃/ |
Giống cái | afférente /a.fe.ʁɑ̃t/ |
afférentes /a.fe.ʁɑ̃t/ |
afférent
- Cho mỗi người; thuộc riêng về.
- Part afférente — phần mỗi người
- La part afférente à cet héritier — phần thuộc riêng về người thừa kế này
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Liên quan đến.
- Renseignements afférents à une affaire — thông tin liên quan đến một vụ kiện
- Le dossier et les documents y afférents — hồ sơ và các chứng từ liên quan đến việc ấy
- (Giải phẫu) Dẫn vào (đưa từ ngoại vi vào trung tâm, dẫn vào một bộ phận).
- Vaisseaux afférents — mạch dẫn vào
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "afférent", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)