advertize
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửaHoa Kỳ |
Động từ
sửaadvertize
- Báo cho biết, báo cho ai biết trước.
- to advertise someone of something — báo cho ai biết trước cái gì đó
- to advertise someone that... — báo cho ai biết rằng...
- Quảng cáo (hàng).
- Đăng báo; yết thị; thông báo (cho mọi người biết).
- to advertise for something — đăng báo tìm cái gì
Tham khảo
sửa- "advertize", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)