Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
adversity
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/æd.ˈvɜː.sə.ti/
Danh từ
sửa
adversity
/æd.ˈvɜː.sə.ti/
Sự
bất hạnh
;
vận
đen
,
vận
rủi
;
cảnh
nghịch
,
vận
nghịch
.
Tai hoạ
,
tai ương
.
Tham khảo
sửa
"
adversity
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)