adulterate
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ə.ˈdəl.tə.ˌreɪt/
Tính từ
sửaadulterate /ə.ˈdəl.tə.ˌreɪt/
- Có pha (rượu).
- Giả, giả mạo (vật).
- Ngoại tình, thông dâm.
Ngoại động từ
sửaadulterate ngoại động từ /ə.ˈdəl.tə.ˌreɪt/
Tham khảo
sửa- "adulterate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)