Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ad.ʁwat.mɑ̃/

Phó từ

sửa

adroitement /ad.ʁwat.mɑ̃/

  1. Khéo tay.
  2. Khéo léo, khôn khéo.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa