maladroitement
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ma.lad.ʁwat.mɑ̃/
Phó từ sửa
maladroitement /ma.lad.ʁwat.mɑ̃/
- Vụng về.
- S’exprimer maladroitement — nói vụng về
Trái nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "maladroitement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)