Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ə.ˈdɔr.ə.bəl.nəs/

Danh từ

sửa

adorableness /ə.ˈdɔr.ə.bəl.nəs/

  1. Tính đáng yêu, tính đáng quý mến, tính đáng yêu, tính đáng quý mến.
  2. (Thơ ca) Tính đáng tôn sùng, tính đáng sùng bái, tính đáng tôn thờ.

Tham khảo

sửa