Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít administrasjon administrasjonen
Số nhiều administrasjoner administrasjonene

administrasjon

  1. Sự quản trị, quản lý, điều hành.
    Administrasjon tar lang tid.
  2. Cơ quan quản trị, quản lý, điều hành.
    Han er ansatt i administrasjonen.

Tham khảo

sửa