administrasjon
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | administrasjon | administrasjonen |
Số nhiều | administrasjoner | administrasjonene |
administrasjon gđ
- Sự quản trị, quản lý, điều hành.
- Administrasjon tar lang tid.
- Cơ quan quản trị, quản lý, điều hành.
- Han er ansatt i administrasjonen.
Tham khảo
sửa- "administrasjon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)