Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈæ.dʒə.tənt/

Danh từ

sửa

adjutant /ˈæ.dʒə.tənt/

  1. Người phụ tá.
  2. (Quân sự) Sĩ quan phụ tá.
  3. (Động vật học) Cò già (Ân độ) ((cũng) adjutant bird, adjutant crane, adjutant stork).

Tham khảo

sửa