adjacent
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ə.ˈdʒeɪ.sᵊnt/
Tính từ
sửaadjacent /ə.ˈdʒeɪ.sᵊnt/
Tham khảo
sửa- "adjacent", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ad.ʒa.sɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | adjacent /ad.ʒa.sɑ̃/ |
adjacents /ad.ʒa.sɑ̃/ |
Giống cái | adjacente /ad.ʒa.sɑ̃t/ |
adjacentes /ad.ʒa.sɑ̃t/ |
adjacent /ad.ʒa.sɑ̃/
- Kề, sát bên cạnh.
- Terrain adjacent à un bois — miếng đất bên cạnh một khu rừng
- Terres adjacentes — đất kề nhau
- Angles adjacents — (toán học) góc kề
Tham khảo
sửa- "adjacent", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)