Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈæ.də.ˌpoʊs/

Danh từ

sửa

adipose /ˈæ.də.ˌpoʊs/

  1. Mỡ động vật.

Tính từ

sửa

adipose /ˈæ.də.ˌpoʊs/

  1. Béo, mỡ.

Tham khảo

sửa