Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
adhesive
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.ˈhi.sɪv/
Tính từ
sửa
adhesive
/.ˈhi.sɪv/
Dính
,
bám
chắc
.
adhesive
tape
— băng dính
adhesive
plaster
— thuốc cao dán
Danh từ
sửa
adhesive
/.ˈhi.sɪv/
Chất
dính
,
chất
dán
.
Tham khảo
sửa
"
adhesive
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)