Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈhi.sɪv/

Tính từ

sửa

adhesive /.ˈhi.sɪv/

  1. Dính, bám chắc.
    adhesive tape — băng dính
    adhesive plaster — thuốc cao dán

Danh từ

sửa

adhesive /.ˈhi.sɪv/

  1. Chất dính, chất dán.

Tham khảo

sửa