Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: / ˈmæp.piɳ/

Danh từ

sửa

address mapping / ˈmæp.piɳ/

  1. (Tech) Lập bản đồ địa chỉ, gán địa chỉ.

Tham khảo

sửa