actuellement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ak.tɥɛl.mɑ̃/
Phó từ
sửaactuellement /ak.tɥɛl.mɑ̃/
- Hiện nay.
- Actuellement, nous ne pouvons pas vous répondre — hiện nay, chúng tôi chưa thể phúc đáp cho ông
- (Triết học) Trên thực tế.
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "actuellement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)