Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɑ̃.sjɛn.mɑ̃/

Phó từ

sửa

anciennement /ɑ̃.sjɛn.mɑ̃/

  1. Xưa kia, trước kia.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa