Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /viʁ.tɥɛl.mɑ̃/

Phó từ sửa

virtuellement /viʁ.tɥɛl.mɑ̃/

  1. (Một cách) Tiềm tàng.
  2. Có thể, hẳn là.
    Armée virtuellement défaite — đạo quân hẳn là bị đánh bại

Tham khảo sửa