activation
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌæk.tə.ˈveɪ.ʃən/
Danh từ
sửaactivation /ˌæk.tə.ˈveɪ.ʃən/
Tham khảo
sửa- "activation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ak.ti.va.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | activation /ak.ti.va.sjɔ̃/ |
activations /ak.ti.va.sjɔ̃/ |
Số nhiều | activation /ak.ti.va.sjɔ̃/ |
activations /ak.ti.va.sjɔ̃/ |
activation gc /ak.ti.va.sjɔ̃/
Tham khảo
sửa- "activation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)