Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌæk.tə.ˈveɪ.ʃən/

Danh từ

sửa

activation /ˌæk.tə.ˈveɪ.ʃən/

  1. Sự hoạt hoá.
  2. Sự làm phóng xạ.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ak.ti.va.sjɔ̃/

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít activation
/ak.ti.va.sjɔ̃/
activations
/ak.ti.va.sjɔ̃/
Số nhiều activation
/ak.ti.va.sjɔ̃/
activations
/ak.ti.va.sjɔ̃/

activation gc /ak.ti.va.sjɔ̃/

  1. (Vật lý học, hóa học, sinh vật học) Sự hoạt hóa, sự kích hoạt.

Tham khảo

sửa