acrophobie
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /a.kʁɔ.fɔ.bi/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | acrophobie /a.kʁɔ.fɔ.bi/ |
acrophobie /a.kʁɔ.fɔ.bi/ |
Số nhiều | acrophobie /a.kʁɔ.fɔ.bi/ |
acrophobie /a.kʁɔ.fɔ.bi/ |
acrophobie gc /a.kʁɔ.fɔ.bi/
Tham khảo sửa
- "acrophobie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)