Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /a.kʁɔ.fɔ.bi/

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít acrophobie
/a.kʁɔ.fɔ.bi/
acrophobie
/a.kʁɔ.fɔ.bi/
Số nhiều acrophobie
/a.kʁɔ.fɔ.bi/
acrophobie
/a.kʁɔ.fɔ.bi/

acrophobie gc /a.kʁɔ.fɔ.bi/

  1. (Y học) Chứng sợ nơi cao.

Tham khảo

sửa