Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /a.kʁɔ.bat/

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít acrobate
/a.kʁɔ.bat/
acrobates
/a.kʁɔ.bat/
Số nhiều acrobate
/a.kʁɔ.bat/
acrobates
/a.kʁɔ.bat/

acrobate /a.kʁɔ.bat/

  1. Người nhào lộn.
  2. (Nghĩa bóng) Tay kỳ tài.
  3. (Động vật học) Chuột bay túi.

Tham khảo

sửa