Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
acné
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Từ đồng âm
1.4
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ak.ne/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
acné
/ak.ne/
acnés
/ak.ne/
acné
gc
/ak.ne/
(
Y học
)
Mụn
trứng cá
.
Acné
juvénile
— mụn trứng cá ở lứa tuổi dậy thì
Từ đồng âm
sửa
Haquenée
Tham khảo
sửa
"
acné
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)