Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
acné
/ak.ne/
acnés
/ak.ne/

acné gc /ak.ne/

  1. (Y học) Mụn trứng cá.
    Acné juvénile — mụn trứng cá ở lứa tuổi dậy thì

Từ đồng âm

sửa

Tham khảo

sửa