Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
aciérer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Ngoại động từ
sửa
aciérer
ngoại động từ
Luyện
thành
thép
.
Luyện
cho
cứng
như
thép
.
Mạ
thép
.
(
Từ cũ, nghĩa cũ
)
Cạp
thép
.
Aciérer
une pioche
— cạp thép một cái cuốc
Tham khảo
sửa
"
aciérer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)