Tiếng Pháp sửa

Ngoại động từ sửa

aciérer ngoại động từ

  1. Luyện thành thép.
  2. Luyện cho cứng như thép.
  3. Mạ thép.
  4. (Từ cũ, nghĩa cũ) Cạp thép.
    Aciérer une pioche — cạp thép một cái cuốc

Tham khảo sửa