acharnement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.ʃaʁ.nə.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | acharnement /a.ʃaʁ.nə.mɑ̃/ |
acharnements /a.ʃaʁ.nə.mɑ̃/ |
Số nhiều | acharnement /a.ʃaʁ.nə.mɑ̃/ |
acharnements /a.ʃaʁ.nə.mɑ̃/ |
acharnement gđ /a.ʃaʁ.nə.mɑ̃/
- Sự miệt mài, sự say mê.
- Travailler avec acharnement — lao động say mê
- Sự kiên trì, sự bám riết.
- Sự kịch liệt.
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "acharnement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)