Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

acers

  1. Dạng số nhiều của acer.

Từ đảo chữ

sửa

Tiếng Pháp cổ

sửa

Danh từ

sửa

acers 

  1. Dạng nom. số ít của acer
  2. Dạng oblique số nhiều của acer