Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
séracs
/se.ʁak/
séracs
/se.ʁak/

sérac

  1. (Địa chất, địa lý) Tảng băng lở (trên sông băng).
  2. Pho mát xerac.

Tham khảo

sửa