Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

acerbity /.bə.ti/

  1. Vị chát, vị chua chát.
  2. Tính chua chát, tính gay gắt (giọng nói... ).

Tham khảo

sửa