Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
acerbity
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.bə.ti/
Hoa Kỳ
[.bə.ti]
Danh từ
sửa
acerbity
/.bə.ti/
Vị
chát
,
vị
chua chát
.
Tính
chua chát
,
tính
gay gắt
(giọng nói... ).
Tham khảo
sửa
"
acerbity
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)