acerbité
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.sɛʁ.bi.te/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | acerbité /a.sɛʁ.bi.te/ |
acerbité /a.sɛʁ.bi.te/ |
Số nhiều | acerbité /a.sɛʁ.bi.te/ |
acerbité /a.sɛʁ.bi.te/ |
acerbité gc /a.sɛʁ.bi.te/
- (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Tính chát.
- L’acerbité des fruits sauvages — tính chát của quả dại
- Tính gắt gao, tính gay gắt.
Tham khảo
sửa- "acerbité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)