Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /a.kʁe.sjɔ̃/

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít accrétion
/a.kʁe.sjɔ̃/
accrétion
/a.kʁe.sjɔ̃/
Số nhiều accrétion
/a.kʁe.sjɔ̃/
accrétion
/a.kʁe.sjɔ̃/

accrétion gc /a.kʁe.sjɔ̃/

  1. Sự lớn dần lên, sự phát triển dần lên.

Tham khảo

sửa