Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: / ˈdʒɜː.nᵊl/

Danh từ

sửa

accounting journal / ˈdʒɜː.nᵊl/

  1. (Tech) Biên bản kế toán, nhật ký kế toán.

Tham khảo

sửa