accompagner
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.kɔ̃.pa.ɲe/
Ngoại động từ
sửaaccompagner ngoại động từ /a.kɔ̃.pa.ɲe/
- Đi cùng, đi theo áp tải.
- Accompagner un convoi — áp tải một đoàn xe
- Kèm theo.
- Accompagner sa réponse d’un rire — trả lời kèm theo nụ cười
- (Âm nhạc) Đệm.
- Le piano accompagne mon chant — đàn pianô đệm lời tôi hát
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "accompagner", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)