Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: / pɜː.ˈmɪ.ʃən/

Danh từ

sửa

access permission / pɜː.ˈmɪ.ʃən/

  1. (Tech) Cho phép truy cập.

Tham khảo

sửa