Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: / ˈsɜː.kət/

Danh từ

sửa

acceptor circuit / ˈsɜː.kət/

  1. (Tech) Mạch cộng hưởng nối tiếp, mạch nhận.

Tham khảo

sửa