Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
- enPR: əksĕlərā'shən
- IPA: /ək.sɛl.əˈreɪ.ʃən/
Hoa Kỳ | |
Danh từ
sửa
acceleration /ək.sɛl.əˈreɪ.ʃən/
- Sự làm nhanh thêm, sự thúc mau, sự giục gấp.
- Gia tốc.
- acceleration of gravity — (vật lý) gia tốc của trọng lực
Tham khảo
sửa