Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
acceleration
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
acceleration
Cách phát âm
sửa
enPR
:
əksĕlərā'shən
IPA
:
/ək.sɛl.əˈreɪ.ʃən/
Hoa Kỳ
Danh từ
sửa
acceleration
/ək.sɛl.əˈreɪ.ʃən/
Sự làm
nhanh
thêm, sự
thúc
mau
, sự
giục
gấp
.
Gia tốc
.
acceleration
of gravity
— (vật lý) gia tốc của trọng lực
Tham khảo
sửa
"
acceleration
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)