Tiếng Anh

sửa

Tính từ

sửa

absorbent

  1. Hút nước, thấm hút.
    absorbent cotton wood — bông hút nước

Danh từ

sửa

absorbent

  1. Chất hút thu; máy hút thu.
  2. (Thực vật học) ; (động vật học) cơ quan hút thu (các chất dinh dưỡng).

Tham khảo

sửa