Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ablation
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/æ.ˈbleɪ.ʃən/
Danh từ
sửa
ablation
/æ.ˈbleɪ.ʃən/
(
Y học
)
Sự
cắt bỏ
(một bộ phận trong cơ thể).
(
Địa lý,địa chất
)
Sự
tải
mòn
(đá).
(
Địa lý,địa chất
)
Sự
tiêu
mòn
(sông băng).
Tham khảo
sửa
"
ablation
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)