abidance
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ə.ˈbɑɪ.dᵊnts/
Danh từ
sửaabidance /ə.ˈbɑɪ.dᵊnts/
- Sự tôn trọng, sự tuân theo, sự thi hành đúng.
- abidance by rules — sự tôn trọng luật lệ, sự tuân theo luật lệ
- (+ in) Sự tồn tại; sự kéo dài.
Tham khảo
sửa- "abidance", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)