Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ə.ˈbɑɪ.dᵊnts/

Danh từ

sửa

abidance /ə.ˈbɑɪ.dᵊnts/

  1. Sự tôn trọng, sự tuân theo, sự thi hành đúng.
    abidance by rules — sự tôn trọng luật lệ, sự tuân theo luật lệ
  2. (+ in) Sự tồn tại; sự kéo dài.

Tham khảo

sửa