Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
a còng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.2.2
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Wikipedia
tiếng Việt có bài viết về:
a còng
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
aː
˧˧
ka̤wŋ
˨˩
aː
˧˥
kawŋ
˧˧
aː
˧˧
kawŋ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
aː
˧˥
kawŋ
˧˧
aː
˧˥˧
kawŋ
˧˧
Danh từ
sửa
a còng
(
Điện toán, miền Bắc
) Dấu
@
.
Đồng nghĩa
sửa
a móc
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
at sign