- Tiếng Anh: at sign (en)
- Tiếng Ả Rập: آت (ar) (ʔāt)
- Tiếng Estonia: ätt-märk (et), ätt, kommertsmärk (et)
- Tiếng Hy Lạp: παπάκι (el) gt (papáki)
- Tiếng Litva: eta (lt)
- Tiếng Nhật: アットマーク (ja) (atto māku), 単価記号 (ja) (たんかきごう, tanka kigō)
- Tiếng Phần Lan: at-merkki (fi), ät-merkki (fi), kissanhäntä (fi), miukumauku (fi)
- Tiếng Tây Ban Nha: arroba (es) gc
- Tiếng Ukraina: вухо (uk) gt (vuxo), слимачок (uk) gđ (slymačok), равлик (uk) gđ (ravlyk), песик (uk) gđ (pesyk), собака (uk) gc (sobaka)
|