Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
a móc
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Đồng nghĩa
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
aː
˧˧
mawk
˧˥
aː
˧˥
ma̰wk
˩˧
aː
˧˧
mawk
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
aː
˧˥
mawk
˩˩
aː
˧˥˧
ma̰wk
˩˧
Danh từ
sửa
(
Điện toán, miền Nam Việt Nam
) Dấu
@
.
Đồng nghĩa
sửa
a còng