Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /a.e.ʁɔ.pɔʁ.te/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực aéroporté
/a.e.ʁɔ.pɔʁ.te/
aéroportés
/a.e.ʁɔ.pɔʁ.te/
Giống cái aéroportée
/a.e.ʁɔ.pɔʁ.te/
aéroportées
/a.e.ʁɔ.pɔʁ.te/

aéroporté /a.e.ʁɔ.pɔʁ.te/

  1. (Quân sự) Được chở bằng máy bay, không vận.
    Division aéroportée — sư đoàn được chở bằng máy bay

Tham khảo

sửa