Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
không vận
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
xəwŋ
˧˧
və̰ʔn
˨˩
kʰəwŋ
˧˥
jə̰ŋ
˨˨
kʰəwŋ
˧˧
jəŋ
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
xəwŋ
˧˥
vən
˨˨
xəwŋ
˧˥
və̰n
˨˨
xəwŋ
˧˥˧
və̰n
˨˨
Danh từ
sửa
không vận
Sự
vận tải
bằng đường
máy bay
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
không vận
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)